Có 2 kết quả:
坦陈 tǎn chén ㄊㄢˇ ㄔㄣˊ • 坦陳 tǎn chén ㄊㄢˇ ㄔㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reveal
(2) to confess
(2) to confess
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reveal
(2) to confess
(2) to confess
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh